Khách Sạn Kim Thái
0 VND
0 VND
- 10%
Quản trị viên
Bạn đang tìm kiếm một nơi để "trốn nóng" và hòa mình vào thiên nhiên hoang sơ, trong lành? Hãy để Suối Mỏ Mắm đưa bạn đến một kỳ nghỉ dưỡng tuyệt vời tại xứ Lạng!
Vị trí: Xã Chiến Thắng (thuộc huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn), cách trung tâm thị trấn Bắc Sơn khoảng 24km.
Điều Gì Khiến Suối Mỏ Mắm Đặc Biệt?
1. Dòng Suối Keng Tao Trong Vắt, Mát Lạnh:
"Linh hồn" của khu du lịch: Dòng nước suối Mỏ Mắm (tên cũ là Keng Tao) chảy róc rách quanh năm, trong vắt đến tận đáy, mát lạnh tự nhiên như một "spa tự nhiên" giữa núi rừng.
Trải nghiệm thư giãn tuyệt đối: Bạn có thể đắm mình tắm suối, ngâm chân dưới dòng nước mát lạnh, xua tan mọi mệt mỏi của ngày hè.
2. Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Thiên Nhiên và Sáng Tạo:
Hang động Keng Tao huyền bí: Khám phá hang động dài hơn 400m nằm ở thượng nguồn con suối. Bên trong là hệ thống nhũ đá tự nhiên kỳ vĩ, giếng trời độc đáo, mang đến cảm giác như lạc vào một thế giới khác.
Cầu Tình Yêu lãng mạn: Cây cầu màu đỏ nổi bật bắc ngang dòng suối, được trang trí bằng vô số chiếc ô rực rỡ sắc màu, là điểm check-in "sống ảo" không thể bỏ qua tại Mỏ Mắm.
Không gian "chill" xinh xắn: Dọc theo lối đi là những tiểu cảnh tinh tế, chòi lá ven suối, hệ thống phun nước độc đáo, tạo nên một không gian nghỉ ngơi, dã ngoại lý tưởng.
3. Ẩm Thực Núi Rừng Đậm Đà:
Sau những giờ phút khám phá, bạn có thể dừng chân tại các chòi lá ven suối để thưởng thức đặc sản núi rừng xứ Lạng như: gà rừng quay, gà om gừng nghệ, thịt nướng... trong bầu không khí trong lành, thanh bình.
Suối Mỏ Mắm không chỉ là một điểm đến để giải nhiệt mà còn là nơi để bạn sống chậm lại, kết nối với thiên nhiên và khám phá nét văn hóa độc đáo của người dân tộc địa phương.
Thời điểm lý tưởng: Mùa hè (tháng 5 đến tháng 8) để tận hưởng làn nước mát lạnh, hoặc mùa thu (tháng 9 đến tháng 10) khi cảnh quan Bắc Sơn vào mùa lúa chín vàng rực rỡ!
0 VND
0 VND
- 10%
550.038 VND
506.035 VND
- 8%
1.963.636 VND
1.767.272 VND
- 10%
1.870.130 VND
1.159.481 VND
- 38%
1.206.234 VND
892.613 VND
- 26%
1.112.728 VND
823.419 VND
- 26%
1.814.026 VND
725.610 VND
- 60%
1.711.169 VND
616.021 VND
- 64%
607.418 VND
546.676 VND
- 10%
829.440 VND
787.968 VND
- 5%