Khách Sạn Tường Minh
493.546 VND
454.062 VND
- 8%
Quản trị viên
Cù Lao Tân Lộc (phường Tân Lộc, quận Thốt Nốt, Cần Thơ) không chỉ là một địa danh, mà còn là biểu tượng của sự trù phú và yên bình nơi miền Tây sông nước. Được mệnh danh là "Hòn đảo ngọt" hay còn gọi là "Sa Châu" nhờ lượng phù sa màu mỡ từ thượng nguồn Mê Kông bồi đắp, nơi đây mang vẻ đẹp cuốn hút của một miệt vườn đúng nghĩa.
1. Phù Sa Ươm Mầm Sự Sống:
- Vùng đất trù phú: Nằm giữa dòng Hậu Giang hiền hòa, Tân Lộc là nơi đón nhận nguồn phù sa quý giá, tạo nên thổ nhưỡng lý tưởng cho cây trái.
- Miệt vườn bạt ngàn: Đến Tân Lộc là đến với những vườn cây ăn trái quanh năm xanh tốt, trĩu quả. Đặc biệt, du khách có thể ghé thăm và thưởng thức tại vườn các loại trái cây nổi tiếng như xoài, dâu da, mít, ổi...
- Không gian bình yên: Tận hưởng không khí trong lành, mát mẻ, tạm quên đi sự ồn ào của phố thị, hòa mình vào nhịp sống chậm rãi, chân chất của người dân địa phương.
2. Dấu Ấn Văn Hóa Và Lịch Sử:
- Nhà cổ trăm năm: Khám phá những ngôi nhà cổ kính với kiến trúc độc đáo, lưu giữ nét văn hóa, lịch sử của người dân Tây Đô qua nhiều thế hệ. Ngôi nhà cổ Trần Bá Thế là một điểm đến không thể bỏ qua.
- Di tích tâm linh: Chiêm bái tại các di tích tín ngưỡng như Đình thần Tân Lộc Đông, Long Sơn Cổ Tự, chùa Giác Thuyền, để cảm nhận rõ hơn về đời sống tinh thần của người dân cù lao.
- Làng nghề truyền thống: Tìm hiểu về nghề nuôi cá tra truyền thống, một nghề đã gắn bó với người dân Tân Lộc từ lâu đời.
3. Trải Nghiệm Khó Quên:
- Du lịch sinh thái miệt vườn: Tự tay hái trái cây, thưởng thức ngay tại vườn.
- Khám phá bằng xe đạp/xe máy: Lượn lờ trên những con đường làng rợp bóng cây, cảm nhận làn gió mát rượi.
- Chèo xuồng (tùy điểm): Trải nghiệm chèo xuồng dưới bóng dừa mát rượi (ví dụ tại vườn dừa Tân Lộc).
Về Cù Lao Tân Lộc, để thấy Cần Thơ không chỉ có chợ nổi mà còn có một "Hòn đảo ngọt" đầy ắp phù sa và tình người! Lên lịch ngay cho chuyến du lịch miệt vườn sắp tới của bạn nhé!
493.546 VND
454.062 VND
- 8%
0 VND
0 VND
- 0%
1.870.130 VND
860.260 VND
- 54%
942.545 VND
895.418 VND
- 5%
1.449.351 VND
797.143 VND
- 45%
308.572 VND
283.886 VND
- 8%
471.273 VND
447.709 VND
- 5%
486.234 VND
447.335 VND
- 8%
270.234 VND
248.615 VND
- 8%
864.000 VND
820.800 VND
- 5%